--

crested wheat grass

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crested wheat grass

+ Noun

  • loài cỏ lai Âu Á, mọc trên các cánh đồng lớn nước Mỹ, làm thức ăn cho gia súc và chống xói mòn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crested wheat grass"
Lượt xem: 592